|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ộn ện
| [ộn ện] | | | Lumberly. | | | Người có mang gần đến tháng đẻ, đi ộn ện | | A woman near her time walks in a lumberly way. |
Lumberly Người có mang gần đến tháng đẻ, đi ộn ện A woman near her time walks in a lumberly way
|
|
|
|