Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ộn ện


[ộn ện]
Lumberly.
Người có mang gần đến tháng đẻ, đi ộn ện
A woman near her time walks in a lumberly way.



Lumberly
Người có mang gần đến tháng đẻ, đi ộn ện A woman near her time walks in a lumberly way


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.